• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiện
  • Âm On: セン ゼン
  • Âm Kun: いや.しい; いや.しむ; しず; やす.い
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

賤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rẻ, hèn mọn”. Về sau dùng để chỉ sự thấp kém, không đáng giá.