貴賤結婚 [Quý Tiện Kết Hôn]
きせんけっこん

Danh từ chung

hôn nhân morganatic

Hán tự

Quý quý giá
Tiện khinh thường; nghèo khó
Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Hôn hôn nhân