貴賤上下 [Quý Tiện Thượng Hạ]
きせんしょうか
きせんじょうげ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cao và thấp; (người) thuộc mọi tầng lớp và giai cấp

Hán tự

Quý quý giá
Tiện khinh thường; nghèo khó
Thượng trên
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém