• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chất
  • Âm On: シツ シチ
  • Âm Kun: たち; ただ.す; もと; わりふ
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 只 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chất lượng, bản chất”. Về sau dùng để chỉ tính chất của sự vật.