• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phụ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ま.ける; ま.かす; お.う
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 443
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

負 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý tài sản), bên phải là phần gợi âm 𠂆. Nghĩa gốc: “mang vác”. Về sau dùng để chỉ sự thua cuộc.