顔負け [Nhan Phụ]
かおまけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị làm cho xấu hổ; bị lu mờ

JP: あのには大人おとな顔負かおまけだ。

VI: Đứa bé đó khiến cả người lớn cũng phải ngạc nhiên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ心臓しんぞうには顔負かおまけだ。
Anh ấy không thể sánh được với trái tim tôi.
きみうたはプロ顔負かおまけだ。
Giọng hát của bạn sánh ngang với chuyên nghiệp.

Hán tự

Nhan khuôn mặt; biểu cảm
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm