請負 [Thỉnh Phụ]
請け負い [Thỉnh Phụ]
うけおい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

hợp đồng (công việc); thầu; đảm nhận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その役人やくにん請負うけおい業者ぎょうしゃにとりはいったかどで、くびになった。
Vị quan chức đó đã bị sa thải vì nịnh bợ nhà thầu.

Hán tự

Thỉnh mời; hỏi
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm