• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: セイ シャ
  • Âm Kun: もら.う
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2441
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý về tiền bạc), bên phải là phần 世 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhận, lấy”. Về sau dùng để chỉ việc nhận được, thu nhận.