Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貰い手
[Thế Thủ]
もらい手
[Thủ]
もらいて
🔊
Danh từ chung
người nhận
Hán tự
貰
Thế
nhận; có được
手
Thủ
tay
Từ liên quan đến 貰い手
取り手
とりて
người nhận; người tiếp nhận
取手
とって
tay cầm; núm
受け手
うけて
người nhận; bên nhận; người xem; người nghe
受取人
うけとりにん
người nhận (ví dụ: thư); người nhận; người thụ hưởng
受領者
じゅりょうしゃ
người nhận; người nhận hàng
引き取り人
ひきとりにん
người chăm sóc; người nhận; người bảo lãnh
引き取り手
ひきとりて
người nhận; người chăm sóc
引取り人
ひきとりにん
người chăm sóc; người nhận; người bảo lãnh
引取り手
ひきとりて
người nhận; người chăm sóc
引取人
ひきとりにん
người chăm sóc; người nhận; người bảo lãnh
Xem thêm