引取り人 [Dẫn Thủ Nhân]

引き取り人 [Dẫn Thủ Nhân]

引取人 [Dẫn Thủ Nhân]

ひきとりにん

Danh từ chung

người chăm sóc; người nhận; người bảo lãnh

Hán tự

Từ liên quan đến 引取り人