引受人 [Dẫn Thụ Nhân]
引き受け人 [Dẫn Thụ Nhân]
引受け人 [Dẫn Thụ Nhân]
ひきうけにん
Danh từ chung
người bảo lãnh
🔗 引き受け・ひきうけ
Danh từ chung
người bảo lãnh
🔗 引き受け・ひきうけ