受領者 [Thụ Lĩnh Giả]
じゅりょうしゃ

Danh từ chung

người nhận; người nhận hàng

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại
Giả người

Từ liên quan đến 受領者