• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mại
  • Âm On: バイ
  • Âm Kun: う.る; う.れる
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

賣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 売 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bán”. Về sau dùng để chỉ hành động bán hàng.