国際 [Quốc Tế]

こくさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

quốc tế

JP: 今月こんげつ国際こくさい貿易ぼうえき見本市みほんいちひらかれている。

VI: Tháng này có triển lãm thương mại quốc tế.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

quan hệ ngoại giao

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英語えいご国際こくさい言語げんごである。
Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế.
国際こくさい女性じょせいおめでとうございます!
Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ!
英語えいご国際こくさいになった。
Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế.
国際こくさい女性じょせいおめでとう!
Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ!
国際こくさい必要ひつようですか?
Có cần ngôn ngữ quốc tế không?
国際こくさい電話でんわをかけたいのですが。
Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế.
こちら国際こくさい電話でんわかかりです。
Đây là bộ phận điện thoại quốc tế.
成田なりたには国際こくさい空港くうこうがある。
Tại Narita có một sân bay quốc tế.
国際こくさい電話でんわをおねがいします。
Xin hãy gọi điện thoại quốc tế cho tôi.
国連こくれん」は「国際こくさい連合れんごう」のりゃくです。
"Quốc Liên" là viết tắt của "Liên Hiệp Quốc".

Hán tự

Từ liên quan đến 国際

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国際(こくさい)
  • Từ loại: danh từ (漢語); thường đứng trước danh từ khác để tạo cụm ghép: 国際会議, 国際線...
  • Nghĩa khái quát: mang tính “quốc tế”, liên quan đến nhiều quốc gia hoặc quan hệ giữa các quốc gia.
  • Mức độ trang trọng: trung tính – dùng phổ biến trong báo chí, học thuật, kinh tế, chính trị, du lịch.
  • Mức JLPT (tham khảo): khoảng N3
  • Dạng thường gặp: 国際+名詞 (quốc tế + danh từ), các dẫn xuất như 国際的(な), 国際化(する)
  • Âm Hán Nhật: コク(国)+ サイ(際)

2. Ý nghĩa chính

  • Ý 1: “quốc tế; liên quốc gia” – chỉ những sự vật/hoạt động diễn ra giữa nhiều quốc gia, vượt khỏi phạm vi một nước. Ví dụ: 国際関係 (quan hệ quốc tế), 国際法 (luật quốc tế), 国際会議 (hội nghị quốc tế), 国際線 (đường bay quốc tế).
  • Ý 2: lĩnh vực/cộng đồng quốc tế – khi xuất hiện trong các tổ hợp như 国際社会 (xã hội quốc tế), 国際舞台 (trường quốc tế), gợi khung cảnh “thế giới các quốc gia”.

3. Phân biệt

  • 国際 vs 国際的(こくさいてき):
    • 国際: là danh từ dùng để ghép trước danh từ khác: 国際会議, 国際空港.
    • 国際的(な): là tính từ đuôi -na diễn tả “mang tính quốc tế”: 国際的な企業, 国際的に活躍する.
    Lưu ý: nói “国際に活躍する” là không tự nhiên; nên dùng “国際的に活躍する”.
  • 国際 vs 世界/世界的:
    • 国際: nhấn mạnh quan hệ giữa các quốc gia (khía cạnh nhà nước/quốc gia).
    • 世界/世界的: phạm vi “toàn thế giới”, không nhất thiết xoay quanh chủ thể “quốc gia”.
  • 国際 vs 国外/海外:
    • 国外/海外: nhấn mạnh “bên ngoài lãnh thổ”, chỉ địa điểm.
    • 国際: nhấn mạnh tính chất/quan hệ giữa các nước, không chỉ nơi chốn.
  • 国際線 vs 国内線: đường bay quốc tế (giữa các nước) đối lập với đường bay nội địa (trong cùng một nước).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Mẫu dùng thường gặp

  • 国際+名詞: 国際関係, 国際法, 国際会議, 国際線, 国際社会, 国際市場, 国際競争力, 国際標準, 国際交流, 国際結婚, 国際便.
  • 国際的(な)+名詞 / 国際的に+動詞: 国際的な評価, 国際的に認められる.
  • 国際化(する): 国際化が進む, 大学を国際化する.

Lưu ý ngữ pháp và tự nhiên

  • Thông thường không dùng “国際の+名詞”; thay vào đó ghép trực tiếp: 国際会議 (tự nhiên) hơn 国際の会議.
  • Không dùng “国際に+V” để chỉ trạng thái/đánh giá; hãy dùng “国際的に+V”.

Ngữ cảnh sử dụng

  • Chính trị/ngoại giao: 国際関係, 国際協力, 国際紛争, 国際法.
  • Kinh tế/kinh doanh: 国際市場, 国際貿易, 国際会計基準, 国際競争力.
  • Học thuật/giáo dục: 国際学部, 国際会議, 国際交流プログラム.
  • Du lịch/hàng không: 国際線, 国際空港, 国際便.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại từ Nghĩa ngắn Ghi chú dùng
国際的 こくさいてき 形容動詞 mang tính quốc tế Dùng khi cần tính từ: 国際的な評価/国際的に活躍する
国際化 こくさいか 名詞・サ変 quốc tế hóa ~を国際化する/国際化が進む
国際関係 こくさいかんけい 名詞 quan hệ quốc tế Chuyên ngành IR; thường trong học thuật/chính trị
国際連合(国連) こくさいれんごう(こくれん) 名詞 Liên Hợp Quốc Viết tắt: 国連
世界的 せかいてき 形容動詞 mang tính toàn cầu Nhấn phạm vi “toàn thế giới”, không chỉ giữa các quốc gia
国外 こくがい 名詞 ngoài nước Nhấn nơi chốn: 国内↔国外
海外 かいがい 名詞 hải ngoại Thường dùng đời sống/du lịch: 海外旅行
国内 こくない 名詞 trong nước Đối nghĩa tiêu biểu của 国際(線/便/市場...)
多国籍 たこくせき 名詞・連体 đa quốc gia 多国籍企業=công ty đa quốc gia
インターナショナル 外来語 quốc tế Phong cách quảng cáo/marketing; sắc thái nhẹ, đời thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (コク/くに): quốc gia, đất nước.
  • (サイ/きわ): rìa, bờ, ranh giới; dịp, lúc. Trong “国際”, nét nghĩa “ranh giới/tiếp giáp” mở rộng thành “giữa các nước”.
  • Quy tắc hình thành: từ ghép Hán Nhật (音読み) → 国(コク)+ 際(サイ).
  • Mở rộng từ vựng:
    • 国際(-teki): biến danh từ thành tính từ “mang tính …”.
    • 国際(-ka): biến thành danh từ/động từ “hóa, làm cho …”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“国際” thường đi vào các tổ hợp cố định trong chính luận và kinh doanh. Khi muốn miêu tả tính chất một cách linh hoạt (đứng trước động từ hoặc làm vị ngữ), người Nhật chuyển sang “国際的(な/に)”. Trong truyền thông, “国際社会” hay “国際舞台” là cách nói quy ước để chỉ cộng đồng quốc tế và môi trường hoạt động vượt biên giới quốc gia. Ngoài ra, trên vé máy bay và bảng điện tử, bạn sẽ thường thấy cặp đối lập “国際線/国内線”. Khi dịch/viết, hãy chú ý lựa chọn giữa “国際” (danh từ ghép) và “国際的” (tính từ) để câu văn tự nhiên như người bản ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 大学で国際関係を専攻しています。
    Tôi chuyên ngành quan hệ quốc tế ở đại học.
  • 東京で大規模な国際会議が開かれる。
    Một hội nghị quốc tế quy mô lớn sẽ được tổ chức tại Tokyo.
  • この空港には国際線国内線がある。
    Sân bay này có đường bay quốc tế và nội địa.
  • 彼は国際舞台で活躍している。
    Anh ấy đang hoạt động tích cực trên trường quốc tế.
  • 国際法に基づいて問題を解決すべきだ。
    Nên giải quyết vấn đề dựa trên luật quốc tế.
  • 会社は国際市場への進出を目指している。
    Công ty đang hướng tới thâm nhập thị trường quốc tế.
  • 二人は国際結婚をして、日本とベトナムを行き来している。
    Hai người kết hôn quốc tế và qua lại giữa Nhật Bản và Việt Nam.
  • 学生たちは国際交流イベントに参加した。
    Các sinh viên đã tham gia sự kiện giao lưu quốc tế.
  • この大学は急速に国際化が進んでいる。
    Trường đại học này đang quốc tế hóa rất nhanh.
  • この企業は国際的に高く評価されている。
    Doanh nghiệp này được đánh giá cao trên bình diện quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国際 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?