前後 [Tiền Hậu]
ぜんご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

trước và sau

JP: かれくび前後ぜんごりました。

VI: Anh ấy đã lắc đầu từ trước ra sau.

Danh từ chung

trước và sau

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chungTrạng từ

📝 sau số lượng, tuổi, thời gian, v.v.

khoảng; xấp xỉ

JP: 日本にほんのODAは返済へんさい期間きかん30年さんじゅうねん利率りりつ2%前後ぜんごという条件じょうけんゆるえん借款しゃっかんだい部分ぶぶんめる。

VI: ODA của Nhật chủ yếu là các khoản vay yên với điều kiện lỏng lẻo, thời hạn trả nợ 30 năm, lãi suất khoảng 2%.

Danh từ chung

thứ tự; ngữ cảnh

JP: 倒置とうちほう言葉ことば前後ぜんごえることにより文章ぶんしょう強調きょうちょうする効果こうかがあります。

VI: Phương pháp đảo ngữ bằng cách hoán đổi trật tự của từ ngữ trong câu mang lại hiệu quả nhấn mạnh cho văn bản.

Danh từ chung

hậu quả

Danh từ chung

ngay khi; vào khoảng thời gian của

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đảo ngược; bị xáo trộn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 như 前後して

đồng thời; xảy ra cùng lúc

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Hậu sau; phía sau; sau này