• Hán Tự:
  • Hán Việt: Long Lung
  • Âm On: リュウ リョウ ロウ
  • Âm Kun: たつ; いせ
  • Bộ Thủ: 立 (Lập) 龍 (Long)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1195
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: りう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竜 là chữ tượng hình: vẽ hình con rồng. Nghĩa gốc: “rồng”. Về sau dùng để chỉ sức mạnh, quyền uy.