Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
竜車
[Long Xa]
龍車
[Long Xa]
りゅうしゃ
🔊
Danh từ chung
xe ngựa hoàng gia
Hán tự
竜
Long
rồng; hoàng gia
車
Xa
xe
龍
Long
rồng; hoàng gia