竜頭
[Long Đầu]
りゅうず
リューズ
リュウズ
Danh từ chung
núm vặn (của đồng hồ); thân
Danh từ chung
chuông (của chuông)
Danh từ chung
vật có hình đầu rồng (đặc biệt là mào mũ)
🔗 龍頭