1. Thông tin cơ bản
- Từ: 竜
- Cách đọc: りゅう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Văn hóa, thần thoại, sinh vật truyền thuyết; cũng dùng trong tên riêng và từ ghép
- Độ phổ biến: Thông dụng trong đời sống, báo chí văn hóa, văn học
- Ví dụ từ ghép: 竜巻(たつまき, vòi rồng/tornado), 竜神(りゅうじん, thần rồng), 竜宮城(りゅうぐうじょう, cung Rồng), 竜骨(りゅうこつ, sống tàu/keel), 竜田揚げ(たつたあげ, món chiên Tatsuta)
2. Ý nghĩa chính
- Con rồng trong thần thoại Đông Á: sinh vật linh thiêng, biểu tượng của sức mạnh, mưa gió, nước.
- Hình tượng ẩn dụ: quyền uy, thế lực lớn, sức mạnh vượt trội.
- Thành tố tạo từ trong các từ chỉ hiện tượng tự nhiên mạnh mẽ (竜巻) hoặc vật/khái niệm có dáng hình/ý niệm “rồng”.
3. Phân biệt
- 竜 vs 龍: 竜 là dạng shinjitai (giản thể hiện đại), 龍 là kyūjitai (cổ tự/truyền thống). Trong văn bản hiện đại, 竜 phổ biến hơn; 龍 thường thấy trong tên riêng, biển hiệu, văn cảnh trang trọng hoặc mỹ thuật.
- 竜 vs ドラゴン: ドラゴン là mượn gốc châu Âu, thường dùng khi nói về “dragon” phong cách phương Tây (cánh dơi, phun lửa). 竜 hướng sắc thái Đông Á hơn (thần mưa, không có cánh, thân dài).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trực tiếp chỉ “rồng” trong chuyện dân gian, lễ hội, điêu khắc, văn học.
- Là tiền tố/ thành tố trong từ ghép: 竜神, 竜巻, 竜宮城... tạo sắc thái “mạnh mẽ/thiêng”.
- Trong ẩn dụ: ví dụ “竜のごとく躍進する” (tiến vọt như rồng) mang sắc thái hùng tráng.
- Thường gặp trong văn hóa Nhật: lễ hội rước rồng, tranh khắc trần chùa (天井の竜), tên đội bóng (東北楽天ゴールデンイーグルス không dùng 竜, nhưng 中日ドラゴンズ dùng ドラゴンズ), tên địa danh/đồ ăn (竜田揚げ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 龍 |
Biến thể chữ |
Rồng (chữ cổ) |
Hình thức cổ/trang trọng, tên riêng, mỹ thuật |
| ドラゴン |
Đồng nghĩa vay mượn |
Rồng (phong cách Tây) |
Sắc thái phương Tây, giải trí, game |
| 竜神 |
Từ ghép |
Thần rồng |
Văn hóa, tín ngưỡng mưa gió, thủy thần |
| 竜巻 |
Từ ghép |
Vòi rồng, lốc xoáy |
Khí tượng, hiện tượng tự nhiên |
| 蛇 |
Có liên hệ hình tượng |
Rắn |
Trong nghệ thuật dân gian, rồng và rắn đôi khi liên hệ |
| 虎 |
Đối/đồng cấp biểu tượng |
Hổ |
Biểu tượng sức mạnh khác; cặp “long hổ” (龍虎) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 竜 là dạng giản thể của 龍.
- Bộ/thủ liên quan: gốc là bộ 龍 (Long).
- Số nét tham khảo: khoảng 10 nét (竜).
- Nghĩa gốc: sinh vật huyền thoại “rồng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn giữa 竜 và ドラゴン, hãy cân nhắc bối cảnh văn hóa: 竜 gợi thần thoại Á Đông, uy linh trầm tĩnh; ドラゴン gợi hình ảnh huyền ảo phương Tây, hầm hố. Trong văn bản trang trọng hay mỹ thuật, chữ 龍 đem lại sắc thái cổ kính. Các từ ghép với 竜 thường mang cảm giác “mạnh mẽ/uy vũ” hoặc liên hệ đến nước, mưa, bầu trời.
8. Câu ví dụ
- 祭りで巨大な竜の山車が街を練り歩いた。
Trong lễ hội, cỗ kiệu hình rồng khổng lồ diễu hành khắp phố.
- 寺の天井に描かれた竜は今にも動き出しそうだ。
Con rồng vẽ trên trần chùa trông như sắp chuyển động.
- 古い伝説では、雨は竜が雲を呼んで降らせるという。
Truyền thuyết xưa kể rằng mưa là do rồng gọi mây mang đến.
- 彼は会社で竜のような勢いで業績を伸ばした。
Anh ấy tăng trưởng thành tích như rồng bay.
- この橋の欄干には金色の竜が彫られている。
Lan can cây cầu này được khắc rồng vàng.
- 子どもたちは紙で竜を作って空に飛ばした。
Bọn trẻ làm rồng giấy rồi thả lên trời.
- 海辺の神社には竜神を祀る小さな社がある。
Đền ven biển có miếu nhỏ thờ thần rồng.
- 彼のサインは竜が舞うように力強い。
Chữ ký của anh ấy mạnh mẽ như rồng múa.
- 物語の主人公は眠る竜を起こしてしまった。
Nhân vật chính đã lỡ đánh thức con rồng đang ngủ.
- この雲の形、まるで空を泳ぐ竜みたいだね。
Hình dáng đám mây này trông hệt như con rồng bơi trên trời.