1. Thông tin cơ bản
- Từ: 恐竜
- Cách đọc: きょうりゅう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt ngắn gọn: khủng long
- Lĩnh vực: Cổ sinh vật học, bảo tàng, giáo dục thiếu nhi
- Chữ Hán: 恐(sợ, đáng sợ)+ 竜(rồng); 旧字体: 龍(hiếm gặp: 恐龍)
2. Ý nghĩa chính
Động vật bò sát cổ đại đã tuyệt chủng, sống chủ yếu trong kỷ Trung Sinh (Trias–Jura–Phấn trắng). Từ này dùng chung cho nhiều nhóm, gồm loài ăn cỏ và ăn thịt, kích thước đa dạng, được biết đến qua hóa thạch và nghiên cứu địa tầng.
3. Phân biệt
- 恐竜 vs 怪獣: 恐竜 là khủng long có thật trong lịch sử tự nhiên; 怪獣 là “quái thú” hư cấu trong phim/tiểu thuyết.
- 恐竜 vs 爬虫類: 恐竜 là một nhánh đã tuyệt chủng; 爬虫類 là “bò sát” nói chung (rùa, thằn lằn, rắn...) đang sống hiện nay.
- 翼竜・首長竜: Nhiều người lầm chúng là 恐竜. Thực tế 翼竜 (thằn lằn bay) và 首長竜 (thằn lằn cổ dài) không thuộc nhóm 恐竜 theo phân loại hiện đại.
- 竜 vs 龍: 竜 là dạng chữ mới (shinjitai) dùng hiện hành; 龍 là dạng cũ (kyūjitai). Từ chuẩn hiện nay là 恐竜.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 恐竜の化石 (hóa thạch khủng long), 恐竜時代 (thời đại khủng long), 恐竜展 (triển lãm khủng long), 恐竜映画 (phim về khủng long).
- Thường dùng trong giáo dục, khoa học phổ thông, truyền thông, văn hóa đại chúng.
- Dạng bổ nghĩa: N + の + 恐竜/恐竜 + N (ví dụ: 恐竜図鑑, 恐竜模型).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 化石 | Liên quan | hóa thạch | Bằng chứng chính để nghiên cứu 恐竜. |
| 白亜紀/ジュラ紀 | Liên quan | Kỷ Phấn trắng / Jura | Các kỷ địa chất gắn với khủng long. |
| 絶滅 | Liên quan | tuyệt chủng | Tình trạng của 恐竜. |
| 怪獣 | Phân biệt | quái thú (hư cấu) | Không phải động vật có thật như 恐竜. |
| 爬虫類 | Liên quan | lớp bò sát | Nhóm rộng hơn; 恐竜 là nhánh cổ đại. |
| 翼竜/首長竜 | Phân biệt | thằn lằn bay / cổ dài | Thường bị nhầm là 恐竜; thực ra không thuộc nhóm 恐竜. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 恐: sợ hãi, đáng sợ → gợi sự “khủng”.
- 竜: rồng (sinh vật to lớn, mạnh mẽ) → ẩn dụ cho quy mô, uy mãnh.
- Kết hợp: “con rồng đáng sợ” → danh xưng khủng long trong tiếng Nhật–Hán.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giáo dục Nhật, 恐竜 thường khơi gợi hứng thú khoa học ở trẻ. Khi nói về phân loại, nên tránh gọi mọi sinh vật cổ đại to lớn là 恐竜; hãy tôn trọng phân loại hiện đại. Trong truyền thông, 恐竜 gắn với công nghệ CG, bảo tàng tương tác, giúp học người học nhớ từ qua trải nghiệm.
8. Câu ví dụ
- 子どもは恐竜の図鑑を毎日眺めている。
Đứa trẻ ngày nào cũng ngắm quyển bách khoa về khủng long.
- 博物館で恐竜の化石展が開かれている。
Đang có triển lãm hóa thạch khủng long ở bảo tàng.
- 映画の中の恐竜はとてもリアルに見える。
Khủng long trong phim trông rất chân thật.
- 白亜紀には多様な恐竜が繁栄していた。
Thời kỷ Phấn trắng có nhiều loài khủng long hưng thịnh.
- この模型は全長15メートルの恐竜を再現している。
Mô hình này tái hiện con khủng long dài 15 mét.
- 新しい研究で羽毛を持つ恐竜がいた可能性が示された。
Nghiên cứu mới cho thấy có khả năng có khủng long có lông vũ.
- 恐竜は約6600万年前に絶滅したと考えられている。
Người ta cho rằng khủng long đã tuyệt chủng cách nay khoảng 66 triệu năm.
- 息子は将来恐竜の研究者になりたいと言っている。
Con trai tôi nói muốn trở thành nhà nghiên cứu khủng long.
- この公園には恐竜をテーマにした遊具がある。
Công viên này có khu vui chơi chủ đề khủng long.
- その足跡は大型の恐竜のものだと判明した。
Dấu chân đó được xác định là của một loài khủng long cỡ lớn.