• Hán Tự:
  • Âm Kun: デカリットル
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 立 (đứng, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 十 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một đơn vị đo lường”. Về sau dùng để chỉ đơn vị đo lường nhỏ.