• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đoan
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: はし; は; はた; -ばた; はな
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 960
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ただし; みず
Hiển thị cách viết

Giải thích:

端 là chữ hình thanh: bộ 立 (đứng, gợi ý nghĩa liên quan đến sự thẳng đứng) và phần 耑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đầu mút, đầu cuối”. Về sau dùng để chỉ điểm đầu, điểm cuối.