異端
[Dị Đoan]
いたん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
dị giáo
JP: 異端という非難に関しては、ここでの証拠ははるかに弱いものである。
VI: Về cáo buộc là dị giáo, bằng chứng ở đây yếu hơn nhiều.