1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最先端
- Cách đọc: さいせんたん
- Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の (最先端の〜)
- Nghĩa khái quát: hiện đại nhất, tiên tiến nhất, ở mũi nhọn
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: công nghệ, y học, nghiên cứu, thời trang, kinh doanh
- Sắc thái: trang trọng, báo chí/chuyên môn; nhấn mạnh vị trí “đi đầu” chứ không chỉ “mới”
2. Ý nghĩa chính
最先端 diễn tả vị trí/đặc tính “đi đầu nhất” trong một lĩnh vực: công nghệ, kỹ thuật, nghiên cứu, xu hướng... Nhấn mạnh tính tiên phong, mũi nhọn, có vai trò dẫn dắt. Thường dịch là “tối tân/tiên tiến nhất”, “đi đầu”, “công nghệ mũi nhọn”.
3. Phân biệt
- 最先端 vs 先端: 先端 = “mũi nhọn/tiên tiến”, còn 最先端 = “tiên tiến nhất, ở vị trí đầu bảng”.
- 最先端 vs 最新: 最新 = “mới nhất” về thời điểm; 最先端 = “tiên tiến nhất” về chất lượng/độ phát triển. Một thứ có thể mới (最新) nhưng chưa chắc đã là tiên tiến nhất (最先端).
- 最先端 vs 先進的: 先進的 là tính chất “tiên tiến” nói chung (tính từ - 的), còn 最先端 nhấn mạnh cực điểm “đứng đầu”.
- Lưu ý không nhầm với 最前線 (tuyến đầu/tiền tuyến trong chiến sự hay ứng phó), khác nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 最先端の技術/医療/研究/設備/分野
- Cụm cố định: 最先端を行く(đi ở mũi nhọn), 世界最先端(đứng đầu thế giới), 業界の最先端
- Ngữ cảnh: bài báo, tài liệu giới thiệu, báo cáo công nghệ, quảng bá sản phẩm cao cấp.
- Đặt làm bổ ngữ bằng の: 最先端のAI, 最先端のロボット.
- Sắc thái đánh giá: hàm ý chất lượng vượt trội, dẫn dắt xu thế; tránh lạm dụng trong văn nói thân mật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 先端 | Gốc/nhẹ hơn | tiên tiến, mũi nhọn | Không nhấn mạnh “nhất” |
| 最新 | Liên quan | mới nhất | Về thời điểm, không luôn = tiên tiến nhất |
| 先進的 | Đồng nghĩa gần | tính tiên tiến | Tính từ - 的, mức độ nhẹ hơn |
| ハイテク | Đồng nghĩa khẩu ngữ | công nghệ cao | Không nhất thiết “đầu bảng” |
| 革新的 | Liên quan | mang tính cách mạng | Nhấn mạnh tính đổi mới |
| 時代遅れ | Đối nghĩa | lỗi thời | Trái nghĩa rõ |
| 旧式 | Đối nghĩa | kiểu cũ | Thiết bị/phương pháp cũ |
| 保守的 | Đối nghĩa khuynh hướng | bảo thủ | Không theo mới/tiên tiến |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 最: tối, nhất; mức độ cao nhất.
- 先端: 先 (trước, đầu) + 端 (đầu mút, mép) → phần mũi nhọn, đi đầu.
- Ghép lại: 最先端 = mức “đi đầu” cao nhất trong một lĩnh vực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đánh giá sản phẩm/dịch vụ, 最先端 hàm ý không chỉ mới mà còn hội tụ công nghệ hoặc tri thức tiên phong. Trong marketing, dùng khéo để nhấn mạnh tính dẫn dắt, nhưng trong học thuật cần có căn cứ (thành tựu, chỉ số, bài báo). Tránh dùng cho thứ chỉ “đang hot” tạm thời (nên là 流行/トレンド) nếu không có yếu tố kỹ thuật/tri thức vượt trội.
8. Câu ví dụ
- この研究所は最先端のAIアルゴリズムを開発している。
Viện nghiên cứu này đang phát triển các thuật toán AI tiên tiến nhất.
- 彼は業界の最先端を行くエンジニアだ。
Anh ấy là kỹ sư đi ở mũi nhọn của ngành.
- 病院は最先端の医療設備を導入した。
Bệnh viện đã đưa vào sử dụng thiết bị y tế tối tân nhất.
- この分野では日本は世界最先端だと言われる。
Người ta nói Nhật Bản đứng hàng đầu thế giới trong lĩnh vực này.
- 最先端の素材を使って軽量化を実現した。
Đã hiện thực hóa việc giảm trọng lượng bằng cách dùng vật liệu tối tân nhất.
- ファッションの最先端を知りたければこの雑誌がいい。
Nếu muốn biết xu hướng thời trang mũi nhọn, tạp chí này là lựa chọn tốt.
- 彼女は最先端の研究テーマに取り組んでいる。
Cô ấy đang theo đuổi đề tài nghiên cứu tiên phong nhất.
- 当社は最先端技術で社会課題の解決を目指す。
Công ty chúng tôi hướng tới giải quyết vấn đề xã hội bằng công nghệ mũi nhọn.
- このカメラは最先端の画像処理エンジンを搭載する。
Chiếc máy ảnh này trang bị bộ xử lý hình ảnh tối tân.
- 都市計画でもデータ活用は最先端の潮流だ。
Ngay trong quy hoạch đô thị, việc tận dụng dữ liệu cũng là xu hướng tiên tiến hàng đầu.