最先端 [Tối Tiên Đoan]

最尖端 [Tối Tiêm Đoan]

さいせんたん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Tiên tiến nhất

Danh từ chung

Đầu mút

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人工じんこう知能ちのう最先端さいせんたん研究けんきゅうわたし蠱惑こわくする。
Nghiên cứu tiên tiến về trí tuệ nhân tạo làm tôi bị mê hoặc.

Hán tự

Từ liên quan đến 最先端

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最先端
  • Cách đọc: さいせんたん
  • Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の (最先端の〜)
  • Nghĩa khái quát: hiện đại nhất, tiên tiến nhất, ở mũi nhọn
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: công nghệ, y học, nghiên cứu, thời trang, kinh doanh
  • Sắc thái: trang trọng, báo chí/chuyên môn; nhấn mạnh vị trí “đi đầu” chứ không chỉ “mới”

2. Ý nghĩa chính

最先端 diễn tả vị trí/đặc tính “đi đầu nhất” trong một lĩnh vực: công nghệ, kỹ thuật, nghiên cứu, xu hướng... Nhấn mạnh tính tiên phong, mũi nhọn, có vai trò dẫn dắt. Thường dịch là “tối tân/tiên tiến nhất”, “đi đầu”, “công nghệ mũi nhọn”.

3. Phân biệt

  • 最先端 vs 先端: 先端 = “mũi nhọn/tiên tiến”, còn 最先端 = “tiên tiến nhất, ở vị trí đầu bảng”.
  • 最先端 vs 最新: 最新 = “mới nhất” về thời điểm; 最先端 = “tiên tiến nhất” về chất lượng/độ phát triển. Một thứ có thể mới (最新) nhưng chưa chắc đã là tiên tiến nhất (最先端).
  • 最先端 vs 先進的: 先進的 là tính chất “tiên tiến” nói chung (tính từ - 的), còn 最先端 nhấn mạnh cực điểm “đứng đầu”.
  • Lưu ý không nhầm với 最前線 (tuyến đầu/tiền tuyến trong chiến sự hay ứng phó), khác nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 最先端の技術/医療/研究/設備/分野
  • Cụm cố định: 最先端を行く(đi ở mũi nhọn), 世界最先端(đứng đầu thế giới), 業界の最先端
  • Ngữ cảnh: bài báo, tài liệu giới thiệu, báo cáo công nghệ, quảng bá sản phẩm cao cấp.
  • Đặt làm bổ ngữ bằng の: 最先端のAI, 最先端のロボット.
  • Sắc thái đánh giá: hàm ý chất lượng vượt trội, dẫn dắt xu thế; tránh lạm dụng trong văn nói thân mật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
先端Gốc/nhẹ hơntiên tiến, mũi nhọnKhông nhấn mạnh “nhất”
最新Liên quanmới nhấtVề thời điểm, không luôn = tiên tiến nhất
先進的Đồng nghĩa gầntính tiên tiếnTính từ - 的, mức độ nhẹ hơn
ハイテクĐồng nghĩa khẩu ngữcông nghệ caoKhông nhất thiết “đầu bảng”
革新的Liên quanmang tính cách mạngNhấn mạnh tính đổi mới
時代遅れĐối nghĩalỗi thờiTrái nghĩa rõ
旧式Đối nghĩakiểu cũThiết bị/phương pháp cũ
保守的Đối nghĩa khuynh hướngbảo thủKhông theo mới/tiên tiến

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tối, nhất; mức độ cao nhất.
  • 先端: 先 (trước, đầu) + 端 (đầu mút, mép) → phần mũi nhọn, đi đầu.
  • Ghép lại: 最先端 = mức “đi đầu” cao nhất trong một lĩnh vực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá sản phẩm/dịch vụ, 最先端 hàm ý không chỉ mới mà còn hội tụ công nghệ hoặc tri thức tiên phong. Trong marketing, dùng khéo để nhấn mạnh tính dẫn dắt, nhưng trong học thuật cần có căn cứ (thành tựu, chỉ số, bài báo). Tránh dùng cho thứ chỉ “đang hot” tạm thời (nên là 流行/トレンド) nếu không có yếu tố kỹ thuật/tri thức vượt trội.

8. Câu ví dụ

  • この研究所は最先端のAIアルゴリズムを開発している。
    Viện nghiên cứu này đang phát triển các thuật toán AI tiên tiến nhất.
  • 彼は業界の最先端を行くエンジニアだ。
    Anh ấy là kỹ sư đi ở mũi nhọn của ngành.
  • 病院は最先端の医療設備を導入した。
    Bệnh viện đã đưa vào sử dụng thiết bị y tế tối tân nhất.
  • この分野では日本は世界最先端だと言われる。
    Người ta nói Nhật Bản đứng hàng đầu thế giới trong lĩnh vực này.
  • 最先端の素材を使って軽量化を実現した。
    Đã hiện thực hóa việc giảm trọng lượng bằng cách dùng vật liệu tối tân nhất.
  • ファッションの最先端を知りたければこの雑誌がいい。
    Nếu muốn biết xu hướng thời trang mũi nhọn, tạp chí này là lựa chọn tốt.
  • 彼女は最先端の研究テーマに取り組んでいる。
    Cô ấy đang theo đuổi đề tài nghiên cứu tiên phong nhất.
  • 当社は最先端技術で社会課題の解決を目指す。
    Công ty chúng tôi hướng tới giải quyết vấn đề xã hội bằng công nghệ mũi nhọn.
  • このカメラは最先端の画像処理エンジンを搭載する。
    Chiếc máy ảnh này trang bị bộ xử lý hình ảnh tối tân.
  • 都市計画でもデータ活用は最先端の潮流だ。
    Ngay trong quy hoạch đô thị, việc tận dụng dữ liệu cũng là xu hướng tiên tiến hàng đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最先端 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?