Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
先っちょ
[Tiên]
さきっちょ
🔊
Danh từ chung
đầu; mũi; điểm
Hán tự
先
Tiên
trước; trước đây
Từ liên quan đến 先っちょ
先
さっき
một lúc trước; một lát trước; vừa mới; một thời gian trước
先っぽ
さきっぽ
đầu; mũi
先端
せんたん
đầu nhọn; mũi nhọn
最先端
さいせんたん
Tiên tiến nhất
最尖端
さいせんたん
Tiên tiến nhất