• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cạnh
  • Âm On: キョウ ケイ
  • Âm Kun: きそ.う; せ.る; くら.べる
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 20
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 610
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: かい; わたなべ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

競 là chữ hình thanh: bộ 立 (đứng, gợi ý nghĩa về sự cạnh tranh) và phần 兄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cạnh tranh, ganh đua”. Về sau dùng để chỉ sự thi đấu, tranh tài.