競泳 [Cạnh Vịnh]
きょうえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bơi thi đấu

JP: かれはきっと競泳きょうえい選手権せんしゅけんつだろう。

VI: Anh ấy chắc chắn sẽ thắng giải bơi lội.

Hán tự

Cạnh cạnh tranh
Vịnh bơi