競泳 [Cạnh Vịnh]

きょうえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bơi thi đấu

JP: かれはきっと競泳きょうえい選手権せんしゅけんつだろう。

VI: Anh ấy chắc chắn sẽ thắng giải bơi lội.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 競泳
  • Cách đọc: きょうえい
  • Loại từ: Danh từ (tên môn/hoạt động thể thao)
  • Lĩnh vực: Thể thao (bơi lội thi đấu).

2. Ý nghĩa chính

  • Bơi thi đấu (competitive swimming): hình thức bơi trong thi đấu chính thức với các cự ly và nội dung quy định (自由形・背泳ぎ・平泳ぎ・バタフライ・メドレー).

3. Phân biệt

  • 競泳 vs 水泳: 水泳 là bơi nói chung. 競泳 là bơi mang tính thi đấu.
  • 競泳 vs 遊泳: 遊泳 là tắm/bơi giải trí ở sông biển, không phải thi đấu.
  • 競泳 vs 競走: 競走 là “chạy/đua” nói chung; 競泳 là đua trong bể bơi theo luật bơi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay dùng: 競泳選手 (vận động viên bơi thi đấu), 競泳大会 (giải bơi), 競泳種目 (nội dung bơi), 競泳用プール (bể bơi tiêu chuẩn).
  • Thông số: bể 50m (long course) hoặc 25m (short course), luật xuất phát, quay đầu, chạm đích.
  • Văn cảnh: tin tức thể thao, giới thiệu sự kiện, hồ sơ vận động viên, bình luận kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
水泳Liên quanBơi lộiKhái quát hơn, gồm cả học bơi và bơi giải trí
自由形Liên quanTự do (chủ yếu bơi sải)Một nội dung của 競泳
背泳ぎLiên quanBơi ngửaNội dung thi đấu
平泳ぎLiên quanBơi ếchNội dung thi đấu
バタフライLiên quanBơi bướmNội dung thi đấu
個人メドレーLiên quanCá nhân hỗn hợpKết hợp 4 kiểu bơi
遊泳Đối chiếuBơi/tắm giải tríKhông phải thi đấu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きょう): tranh đua, cạnh tranh.
  • (えい): bơi.
  • Ghép nghĩa: “bơi để tranh đua” → bơi thi đấu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói đến 競泳, người Nhật thường nghĩ ngay đến các “種目” và “記録”. Trong văn cảnh thể thao, các cụm như 日本代表, 予選/決勝, 大会新 xuất hiện rất thường xuyên. Nếu mô tả kỹ thuật, nên nhắc đến スタートターン vì hai yếu tố này ảnh hưởng lớn đến thành tích 競泳.

8. Câu ví dụ

  • 彼は日本を代表する競泳選手だ。
    Anh ấy là vận động viên bơi thi đấu tiêu biểu của Nhật Bản.
  • オリンピックの競泳で金メダルを獲得した。
    Anh ấy giành huy chương vàng ở nội dung bơi thi đấu tại Olympic.
  • 競泳の自由形200メートルで大会新が出た。
    Kỷ lục giải đã được lập ở nội dung tự do 200m của bơi thi đấu.
  • 競泳用プールは50メートルの長水路が一般的だ。
    Bể bơi dành cho bơi thi đấu thường là đường dài 50 mét.
  • 彼女は平泳ぎの競泳記録を更新した。
    Cô ấy đã phá kỷ lục bơi thi đấu ở nội dung bơi ếch.
  • 私は中学から競泳を本格的に始めた。
    Tôi bắt đầu tập bơi thi đấu một cách nghiêm túc từ cấp hai.
  • きょうは代表選考会の競泳決勝が行われる。
    Hôm nay diễn ra chung kết bơi thi đấu của vòng tuyển chọn đội tuyển.
  • 競泳ではスタートとターンの精度が勝敗を分ける。
    Trong bơi thi đấu, độ chính xác của xuất phát và quay đầu quyết định thắng thua.
  • 怪我から復帰して競泳の舞台に戻ってきた。
    Sau chấn thương, anh ấy đã trở lại đường đua bơi thi đấu.
  • コーチは競泳種目ごとの配分とペース管理を指導した。
    HLV đã hướng dẫn phân bố sức và quản lý nhịp độ theo từng nội dung bơi thi đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 競泳 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?