競演 [Cạnh Diễn]
きょうえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thi đấu biểu diễn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thi đấu giữa các nhà hát

Hán tự

Cạnh cạnh tranh
Diễn biểu diễn; diễn xuất