1. Thông tin cơ bản
- Từ: 競輪
- Cách đọc: けいりん
- Loại từ: Danh từ (tên môn thể thao và hệ thống cá cược công cộng)
- Nghĩa khái quát: Môn đua xe đạp lòng chảo kiểu Nhật và hoạt động cá cược công cộng xoay quanh môn này.
- Lĩnh vực: Thể thao, giải trí, kinh tế địa phương (公営競技)
- Ngữ pháp/khả năng kết hợp: 競輪を観戦する・楽しむ/競輪に行く/競輪選手/競輪場/競輪開催/競輪で当てる・外す
2. Ý nghĩa chính
1) Môn thể thao: Cuộc đua xe đạp đường piste (lòng chảo) với đặc trưng chiến thuật dàn hàng, tăng tốc cuối chặng; cũng là nội dung thi đấu trong トラックレース của Thế vận hội (ケイリン).
2) Cá cược công cộng: Tại Nhật, 競輪 còn chỉ hệ thống đua có bán vé cược (車券) ở 競輪場, nguồn thu hỗ trợ tài chính địa phương.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ケイリン (katakana): Cách viết thường dùng khi nói về nội dung thi Olympic; 競輪 (kanji) dễ gợi liên tưởng tới hệ thống cá cược trong nước.
- 自転車競技: Ngành “xe đạp” nói chung; 競輪 là một phân nhánh thuộc トラック競技.
- 競馬・ボートレース・オートレース: Cùng là 公営競技 (cá cược công cộng) nhưng đối tượng khác (ngựa, thuyền, xe máy).
- 用法: Nói “競輪に行く” thường hiểu là đi xem/đặt cược tại trường đua; nói “オリンピックのケイリン” là nội dung thi đấu thể thao thuần túy.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ cảnh: Báo chí thể thao, tin địa phương, giải trí; hội thoại thường ngày của người hâm mộ.
- Sắc thái: Có thể mang sắc thái “cá cược”, nên tùy tình huống cần phân biệt với “thể thao thuần túy”.
- Collocation: 競輪場/競輪選手/競輪開催/競輪ファン/車券を買う/予想を立てる/開催が中止になる
- Lưu ý: Khi nhắc nội dung Olympic, nên dùng “ケイリン種目” để tránh nhập nhằng với cá cược.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ケイリン |
Biến thể/viết katakana |
Keirin (nội dung đua xe đạp) |
Thường dùng cho nội dung Olympic, văn cảnh quốc tế. |
| 自転車競技 |
Liên quan |
Thể thao xe đạp |
Ngành lớn bao gồm ケイリン, スプリント, 団体追い抜き… |
| トラックレース |
Liên quan |
Đua xe đạp đường lòng chảo |
Phân môn; ケイリン là một nội dung. |
| 公営競技 |
Liên quan |
Các môn cá cược công cộng |
Nhóm gồm 競輪・競馬・ボートレース・オートレース. |
| 競馬 |
Tương đồng (khác đối tượng) |
Đua ngựa |
Cùng là cá cược công cộng nhưng khác môn. |
| アマチュア競技 |
Đối lập khái niệm |
Thi đấu nghiệp dư (không cá cược) |
Nhấn mạnh khía cạnh phi cá cược. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 競: tranh đua, cạnh tranh.
- 輪: vòng tròn, bánh xe; gợi hình bánh xe đạp.
- 競+輪 → “tranh đua bằng bánh xe” → đua xe đạp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
競輪 có hai mặt song hành: thể thao tốc độ và chiến thuật với kỹ năng tăng tốc, bám bánh, canh thời điểm; và hạ tầng cá cược hỗ trợ tài chính cho địa phương. Khi dạy hoặc học, nên tách bạch “ケイリン(種目)” với “競輪(公営競技)” để dùng từ chính xác theo bối cảnh. Đây cũng là một từ phản ánh văn hóa thể thao đặc thù của Nhật.
8. Câu ví dụ
- 週末は友だちと競輪を観戦しに行った。
Cuối tuần tôi đi xem đua xe đạp 競輪 với bạn.
- 彼は元競輪選手で、今は解説者だ。
Anh ấy là cựu vận động viên 競輪, hiện là bình luận viên.
- 初めての競輪で車券を買ってみたが、外れてしまった。
Lần đầu đi 競輪 tôi thử mua vé cược nhưng trượt mất.
- この街には歴史ある競輪場がある。
Thành phố này có trường đua 競輪 lâu đời.
- オリンピックのケイリンと日本の競輪は目的や運営が少し違う。
Keirin ở Olympic và 競輪 tại Nhật khác nhau đôi chút về mục đích và vận hành.
- 台風の影響で、今日の競輪開催は中止になった。
Do bão, sự kiện 競輪 hôm nay bị hủy.
- 父は若い頃から競輪ファンで、選手の戦術に詳しい。
Bố tôi là fan 競輪 từ trẻ và rành chiến thuật của tuyển thủ.
- データ分析で競輪の予想精度を上げている。
Tôi dùng phân tích dữ liệu để tăng độ chính xác dự đoán 競輪.
- 競輪は地方財政を支える公営競技でもある。
競輪 còn là môn cá cược công cộng hỗ trợ tài chính địa phương.
- 駆け引きとスプリントが競輪の醍醐味だ。
Màn đấu trí và nước rút là tinh túy của 競輪.