国対 [Quốc Đối]

こくたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Ủy ban Quốc hội Quốc gia

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国対
  • Cách đọc: こくたい
  • Loại từ: danh từ (viết tắt chính trị)
  • Ý khái quát: viết tắt của 国会対策/国会対策委員会 trong các đảng phái Nhật Bản; chỉ bộ phận phụ trách điều phối công việc Quốc hội (điều hành lịch trình, đàm phán giữa các đảng, quản lý thủ tục).
  • Ví dụ ngắn: 与党国対, 野党国対, 国対委員長, 国対ヒアリング, 国対ルート

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Cơ quan/ bộ phận trong đảng chuyên lo “đối sách Quốc hội”: sắp xếp lịch họp, thương lượng, xử lý quy trình nghị sự.
  • 2) Hoạt động/ đường dây đàm phán mang tính thủ tục nghị viện (“国対ルートで調整する”: điều chỉnh qua kênh quốc đối).

3. Phân biệt

  • 国対 vs 政調(政務調査会): 国対 xử lý quy trình/ vận hành ở Quốc hội; 政調 phụ trách nội dung chính sách.
  • 国対 vs 幹事長室: 幹事長 quản lý vận hành đảng nói chung; 国対 tập trung vào công tác nghị trường.
  • 国対 vs 議運(議院運営委員会): 議運 là ủy ban của Quốc hội; 国対 là bộ phận trong đảng làm việc với 議運 và các đảng khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí chính trị: 与野党の国対委員長が会談; 法案成立へ国対で調整。
  • Chức danh: 国対委員長, 国対副委員長, 国対委員。
  • Hoạt động: 国対ヒアリング (buổi nghe ý kiến), 国対合意, 国対ルートでの連絡。
  • Sắc thái: Từ chuyên ngành chính trị–nghị trường; hầu như chỉ xuất hiện trong tin tức, thông cáo đảng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国会対策/国会対策委員会 Triển khai đầy đủ Đối sách Quốc hội/ Ủy ban đối sách Quốc hội Dạng đầy đủ của 国対.
政務調査会(政調) Liên quan Ban nghiên cứu chính vụ Phụ trách nội dung chính sách; phối hợp với 国対.
幹事長 Liên quan Tổng thư ký đảng Điều hành chung trong đảng; khác phạm vi.
与党/野党 Ngữ cảnh Đảng cầm quyền/ đối lập Thường đi kèm để chỉ kênh đàm phán.
議院運営委員会(議運) Liên quan Ủy ban điều hành Nghị viện Đối tác làm việc của 国対 trong Quốc hội.
根回し Liên quan Vận động hậu trường Hoạt động hay gắn với 国対調整.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (quốc) + (đối/ ứng phó) → viết tắt của 国会対策/国会対策委員会.
  • Dùng chủ yếu trong nội bộ đảng phái và báo chí nghị trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc tin Nhật, thấy “国対合意” hay “国対ルート” nghĩa là đã có đồng thuận/ kênh liên lạc ở cấp phụ trách nghị trường, thường báo hiệu tiến độ thông qua dự luật. Hiểu đúng vai trò 国対 giúp bạn nắm tại sao một dự luật “tắc” dù nội dung đã xong: vì phần thủ tục và lịch vẫn cần điều phối của 国対.

8. Câu ví dụ

  • 与野党の国対委員長が国会運営について協議した。
    Quốc đối trưởng của đảng cầm quyền và đối lập đã bàn về vận hành Quốc hội.
  • 法案採決の時期は国対で最終調整される。
    Thời điểm biểu quyết dự luật sẽ được điều chỉnh cuối cùng qua kênh quốc đối.
  • 党の国対は野党側と日程で合意した。
    Quốc đối của đảng đã đạt đồng thuận lịch trình với phía đối lập.
  • 国対ルートで連絡が入った。
    Đã nhận liên lạc qua kênh quốc đối.
  • 国対ヒアリングで関係者が説明した。
    Tại buổi lắng nghe của quốc đối, các bên liên quan đã giải trình.
  • 幹事長と国対の連携が重要だ。
    Sự phối hợp giữa tổng thư ký và quốc đối là quan trọng.
  • 国対委員長が就任会見を行った。
    Tân quốc đối trưởng đã họp báo nhậm chức.
  • 議運との擦り合わせは主に国対が担う。
    Điều phối với Ủy ban điều hành Nghị viện chủ yếu do quốc đối đảm nhiệm.
  • 与党国対は会期延長を視野に入れている。
    Quốc đối của đảng cầm quyền đang tính đến việc kéo dài kỳ họp.
  • 採決を急がず、まず国対で合意形成を図る。
    Không vội bỏ phiếu, trước hết tìm sự đồng thuận tại quốc đối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国対 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?