• Hán Tự: 寿
  • Hán Việt: Thọ
  • Âm On: ジュ シュウ
  • Âm Kun: ことぶき; ことぶ.く; ことほ.ぐ
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1245
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かず; じ; じゅう; すっ; すみ; とし; としかつ; なが; のぶ; のり; ひさ; ひさし; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寿 là chữ tượng hình: vẽ hình một người già cầm gậy. Nghĩa gốc: “tuổi thọ, sống lâu”. Về sau dùng để chỉ sự trường thọ hoặc chúc thọ.