天寿
[Thiên Thọ]
てんじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
tuổi thọ tự nhiên
JP: 彼は天寿を全うした。
VI: Ông ấy đã sống trọn vẹn cuộc đời mình.