いなり寿司 [Thọ Tư]

稲荷寿司 [Đạo Hà Thọ Tư]

稲荷ずし [Đạo Hà]

稲荷鮨 [Đạo Hà Chỉ]

いなり鮨 [Chỉ]

いなりずし

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

inarizushi

sushi bọc đậu phụ chiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わずぎらいで寿司すし敬遠けいえんするひともいますが、なんべるうちに「寿司すしとりこになった」というひと結構けっこうおおいですよ。
Một số người tránh ăn sushi vì không thích, nhưng sau vài lần thử, họ lại trở thành fan hâm mộ của sushi.