江戸前寿司 [Giang Hộ Tiền Thọ Tư]

江戸前鮨 [Giang Hộ Tiền Chỉ]

江戸前ずし [Giang Hộ Tiền]

江戸前鮓 [Giang Hộ Tiền Trả]

えどまえずし

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

sushi kiểu Edo

🔗 握り寿司・にぎりずし