福寿 [Phúc Thọ]
ふくじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

trường thọ và hạnh phúc

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
寿
Thọ trường thọ; chúc mừng