寿司
[Thọ Tư]
鮨 [Chỉ]
鮓 [Trả]
鮨 [Chỉ]
鮓 [Trả]
すし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
sushi
các món ăn làm từ cơm trộn giấm kết hợp với cá, rau, trứng, v.v.
JP: かなり多くのアメリカ人が寿司を好む。
VI: Khá nhiều người Mỹ thích sushi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ここの寿司屋は、回転寿司だよ。
Quán sushi ở đây là quán sushi quay.
寿司が好きです。
Tôi thích sushi.
寿司はおいしいです。
Sushi rất ngon.
寿司を食べたいです。
tôi muốn ăn sushi
寿司を食べようよ。
Chúng ta hãy đi ăn sushi nào.
寿司を食べた。
Tôi đã ăn sushi.
寿司が嫌いです。
Tôi ghét sushi.
寿司は、日本食です。
Sushi là món ăn Nhật Bản.
寿司は好きですか。
Bạn có thích sushi không?
お寿司は好きじゃなの。
Tôi không thích sushi.