恵比寿 [Huệ Tỉ Thọ]
[Nhung]
[Di]
蛭子 [Điệt Tử]
恵比須 [Huệ Tỉ Tu]
水蛭子 [Thủy Điệt Tử]
えびす
ゑびす – 恵比寿・恵比須
ひるこ – 蛭子・水蛭子
えべす – 恵比須
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

Ebisu

thần đánh cá và thương mại

🔗 七福神

Hán tự

Huệ ân huệ; phước lành; ân sủng; lòng tốt
Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
寿
Thọ trường thọ; chúc mừng
Nhung chiến binh; vũ khí
Di man rợ; dã man; Ainu

Từ liên quan đến 恵比寿