田舎者 [Điền Xá Giả]
いなかもの
いなかもん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

📝 đôi khi chế giễu

người quê

JP: この田舎者いなかものめが。

VI: Thằng quê mùa này.

Hán tự

Điền ruộng lúa
Xá nhà tranh; nhà trọ
Giả người

Từ liên quan đến 田舎者