• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bân
  • Âm On: ヒン フン
  • Âm Kun: うるわ.しい; あき.らか
  • Bộ Thủ: 文 (Văn)
  • Số Nét: 12
  • Nanori: たけ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斌 là chữ hội ý: gồm bộ 文 (văn hóa) và 斤 (cái rìu), gợi ý sự kết hợp hài hòa. Nghĩa gốc: “văn võ song toàn”. Về sau dùng để chỉ sự hài hòa giữa các yếu tố.