今週
[Kim Chu]
こんしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungTrạng từ
tuần này
JP: 今週はどちらにいらしゃいましたか。
VI: Tuần này bạn đã ở đâu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今週は忙しい?
Tuần này bận à?
今週はきつかった。
Tuần này rất khó khăn.
今週は無理だよ。
Tuần này thì không được rồi.
今週は忙しいのよ。
Tuần này tôi rất bận.
今週は痩せたよ。
Tuần này tôi đã giảm cân đấy.
今週は大いに書きました。
Tuần này tôi đã viết rất nhiều.
今週そこに行くべきだよ。
Bạn nên đến đó vào tuần này.
できれば今週末ですね。
Nếu có thể, thì cuối tuần này.
今週はよく働いた。
Tuần này tôi đã làm việc rất chăm chỉ.
今週は体重が減ったよ。
Tuần này cân nặng của tôi đã giảm.