今期
[Kim Kỳ]
こんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungTrạng từ
kỳ này
JP: 今期、我が社の黒字はほぼ10%増加した。
VI: Lợi nhuận của công ty chúng tôi trong kỳ này tăng gần 10%.