学者 [Học Giả]
がくしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

học giả

JP: かれ立派りっぱ学者がくしゃになるだろう。

VI: Anh ấy sẽ trở thành một học giả xuất sắc.

Danh từ chung

người có học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ学者がくしゃだから、学者がくしゃとしてあつかうべきだ。
Anh ấy là một nhà khoa học, vì thế nên được đối xử như một nhà khoa học.
なかなかの学者がくしゃだ。
Ông ấy là một học giả không tồi.
かれはちょっとした学者がくしゃである。
Anh ấy là một học giả không chuyên.
かれらは学者がくしゃ血筋ちすじだ。
Họ mang dòng máu học giả.
かれ学者がくしゃだなんてとんでもない。
Nói anh ấy là học giả thì quá đáng.
わたし考古こうこ学者がくしゃです。
Tôi là một nhà khảo cổ học.
生物せいぶつ学者がくしゃさんです。
Cô ấy là nhà sinh vật học.
かれ生物せいぶつ学者がくしゃだ。
Anh ấy là một nhà sinh vật học.
物理ぶつり学者がくしゃなんですよ。
Anh ấy là nhà vật lý học.
かれ物理ぶつり学者がくしゃだ。
Anh ấy là một nhà vật lý học.

Hán tự

Học học; khoa học
Giả người

Từ liên quan đến 学者