研究者 [Nghiên Cứu Giả]

けんきゅうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nhà nghiên cứu

JP: 紫外線しがいせん急激きゅうげき上昇じょうしょう研究けんきゅうしゃたちにオゾンホールの存在そんざいしんじさせた。

VI: Sự tăng đột ngột của tia cực tím đã khiến các nhà nghiên cứu tin vào sự tồn tại của lỗ thủng tầng ozone.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ日本にほん文学ぶんがく研究けんきゅうしゃだ。
Anh ấy là một nhà nghiên cứu văn học Nhật Bản.
トムは日本にほん文学ぶんがく研究けんきゅうしゃだ。
Tom là nhà nghiên cứu văn học Nhật Bản.
かれはかつて大学だいがく教授きょうじゅであり、研究けんきゅうしゃでもあった。
Anh ấy từng là giáo sư đại học và cũng là một nhà nghiên cứu.
ぼく研究けんきゅうしゃになるつもりだ」とかれった。
"Tôi định trở thành nhà nghiên cứu," anh ấy nói.
報告ほうこくしゃ自分じぶん研究けんきゅう方法ほうほうについてくわしくべた。
Người báo cáo đã trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu của mình.
天文学てんもんがくしゃ数学すうがくしゃであった、J.ケプラーは、惑星わくせいとその運動うんどうについての研究けんきゅうをした。
J. Kepler, một nhà thiên văn học kiêm nhà toán học, đã nghiên cứu về các hành tinh và chuyển động của chúng.
この分野ぶんやではおおくの科学かがくしゃたちが研究けんきゅうしている。
Nhiều nhà khoa học đang nghiên cứu trong lĩnh vực này.
研究けんきゅうしゃがん治療ちりょうするための有望ゆうぼう方向ほうこうせいしめしした。
Nhà nghiên cứu đã chỉ ra hướng đi hứa hẹn trong việc điều trị ung thư.
研究けんきゅうしゃ頭脳ずのうあたらしい受容じゅよう複合ふくごうたい識別しきべつする。
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một phức hợp thụ thể mới trong não.
科学かがくしゃはその研究けんきゅう継続けいぞくすることをつよ要求ようきゅうした。
Nhà khoa học đã yêu cầu mạnh mẽ việc tiếp tục nghiên cứu này.

Hán tự

Từ liên quan đến 研究者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 研究者
  • Cách đọc: けんきゅうしゃ
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người)
  • Nghĩa ngắn: nhà nghiên cứu; người làm công việc nghiên cứu trong trường đại học, viện, doanh nghiệp R&D
  • Lĩnh vực: học thuật, khoa học, công nghệ, R&D, y sinh, xã hội học

2. Ý nghĩa chính

研究者 là người chuyên tiến hành nghiên cứu có hệ thống nhằm khám phá tri thức mới, kiểm chứng giả thuyết, hoặc phát triển công nghệ/phương pháp mới. Thường gắn với môi trường học thuật hay phòng thí nghiệm của doanh nghiệp, viện nghiên cứu.

3. Phân biệt

  • 研究者: trung lập, nhấn mạnh vai trò “người nghiên cứu” nói chung, bao quát cả học thuật và công nghiệp.
  • 研究員(けんきゅういん): thường là “nhân viên nghiên cứu” với chức danh/biên chế cụ thể tại cơ quan; sắc thái “vị trí công việc” rõ hơn.
  • 学者(がくしゃ): “học giả”, thiên về học thuật lý thuyết, uyên thâm trong một ngành; không nhất thiết nhấn mạnh hoạt động thí nghiệm hàng ngày.
  • 研究家(けんきゅうか): sắc thái “người ham nghiên cứu” hoặc theo đuổi một chủ đề sâu, có thể không thuộc tổ chức chính quy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 研究者として(với tư cách nhà nghiên cứu), 若手研究者(nhà nghiên cứu trẻ), 女性研究者, 産学連携の研究者.
  • Kết hợp với danh từ: 研究者コミュニティ, 研究者倫理, 研究者番号(mã số nhà nghiên cứu), 研究者ネットワーク.
  • Ngữ cảnh: hồ sơ nghề nghiệp, bài báo khoa học, tin tức về khoa học-công nghệ, thông báo tuyển dụng R&D.
  • Lưu ý: Khi nói trang trọng trong hồ sơ, có thể dùng 研究者(氏) để bày tỏ sự kính trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
研究員 Gần nghĩa nhân viên nghiên cứu Nhấn mạnh vị trí/chức danh trong tổ chức
学者 Liên quan học giả Thiên về học thuật lý thuyết, học giả uy tín
技術者 Liên quan kỹ sư Tập trung ứng dụng, triển khai kỹ thuật
開発者 Liên quan nhà phát triển Tập trung phát triển sản phẩm/phần mềm
素人 Đối lập nhẹ nghiệp dư Không chuyên, không đào tạo bài bản

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 研究(nghiên cứu)+ (người) → “người nghiên cứu”.
  • Kanji:
    • (ケン): mài dũa, nghiên cứu.
    • (キュウ): cùng cực, đào sâu.
    • (シャ): người thực hiện một hành vi/ nghề.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, ranh giới giữa 研究者技術者/開発者 ngày càng mờ khi nghiên cứu ứng dụng phát triển mạnh. Ở Nhật, con đường trở thành 研究者 thường qua bậc 博士課程 (tiến sĩ), nhưng trong doanh nghiệp, kinh nghiệm dự án và kết quả sáng chế cũng rất được coi trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼はAI分野の研究者として世界的に知られている。
    Anh ấy được biết đến trên toàn thế giới với tư cách nhà nghiên cứu trong lĩnh vực AI.
  • 若手研究者を支援する新しい助成制度が始まった。
    Một chương trình tài trợ mới đã bắt đầu để hỗ trợ các nhà nghiên cứu trẻ.
  • 大学と企業の研究者が共同でプロジェクトを進めている。
    Các nhà nghiên cứu của đại học và doanh nghiệp đang cùng tiến hành dự án.
  • 著名な研究者の講演は満席だった。
    Bài giảng của nhà nghiên cứu nổi tiếng kín chỗ.
  • 倫理規程はすべての研究者に適用される。
    Quy định đạo đức áp dụng cho tất cả các nhà nghiên cứu.
  • その研究者はデータの再現性を最重視している。
    Nhà nghiên cứu đó coi trọng nhất tính tái lập của dữ liệu.
  • 彼女はフィールドワーク中心の研究者だ。
    Cô ấy là nhà nghiên cứu chủ yếu làm thực địa.
  • 非常時には研究者も地域支援に参加した。
    Trong tình huống khẩn cấp, các nhà nghiên cứu cũng tham gia hỗ trợ địa phương.
  • 私は将来研究者になりたいので博士課程に進むつもりだ。
    Tôi muốn trở thành nhà nghiên cứu nên dự định học lên tiến sĩ.
  • 国際学会で研究者同士のネットワーキングが広がった。
    Mạng lưới giữa các nhà nghiên cứu được mở rộng tại hội nghị quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 研究者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?