北斗星 [Bắc Đẩu Tinh]
ほくとせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

chòm sao Đại Hùng; chòm sao Bắc Đẩu

🔗 北斗七星

Hán tự

Bắc bắc
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
Tinh ngôi sao; dấu