火熨斗 [Hỏa Uất Đẩu]
火のし [Hỏa]
ひのし

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

bàn là truyền thống hình cái muôi, đốt than; bàn là hộp

Hán tự

Hỏa lửa
Uất bàn là; làm phẳng
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)