二百十日 [Nhị Bách Thập Nhật]
にひゃくとおか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

ngày thứ 210

Hán tự

Nhị hai
Bách một trăm
Thập mười
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày