小山 [Tiểu Sơn]

こやま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

đồi

JP: あいつは小山こやま大将たいしょうだった。

VI: Thằng đó đã từng là người đứng đầu ở một ngôi làng nhỏ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 小山(こやま)
  • Cách đọc: こやま
  • Loại từ: Danh từ; cũng là danh từ riêng (họ người “小山”)
  • Sắc thái: Trung tính, dùng trong mô tả địa hình hoặc ẩn dụ “đống/chồng chất”
  • Cấu trúc thường gặp: 土の小山・落ち葉の小山・書類の小山・小山のように積む
  • Khái quát: “Ngọn đồi nhỏ; gò”; cũng dùng nghĩa bóng “một đống (chất cao như đồi nhỏ)”.

2. Ý nghĩa chính

  • Địa hình: gò, đồi nhỏ, chỏm đồi thấp.
  • Nghĩa mở rộng: một “đống/chồng” vật chất cao như gò (書類の小山: một đống giấy tờ).
  • Danh xưng: họ người Nhật “小山” (こやま).

3. Phân biệt

  • 小山 vs 山: 山 là núi nói chung; 小山 chỉ đồi thấp, nhỏ.
  • 小山 vs 丘(おか): Cả hai đều là “đồi”. 丘 phổ biến hơn trong văn viết chuẩn; 小山 gợi hình “đồi nhỏ” hay “đống” cụ thể.
  • 小山 vs 山積み: 山積み nhấn mạnh “chất đống” (động/tính từ), 小山 là danh từ “đống nhỏ như đồi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả cảnh quan: 低い小山が連なる (những đồi thấp nối tiếp).
  • Ẩn dụ đời sống: 机の上に書類の小山 (một đống giấy tờ trên bàn).
  • Tên riêng: họ “小山” khá phổ biến; cần ngữ cảnh để phân biệt với danh từ thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
丘(おか)Đồng nghĩa gầnĐồiTrung tính, dùng phổ biến
小高い丘Liên quanĐồi hơi caoNhấn nhẹ độ cao
Đối chiếuNúiQuy mô lớn hơn
山積みLiên quanChất đốngDạng động/tính từ
平地・平野Đối nghĩaĐồng bằngTrái với địa hình đồi
盛り土Gần nghĩaGò đất/đắp đấtNhấn vào chất (đất) tạo gò

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 小: nhỏ.
  • 山: núi, đồi.
  • Ghép nghĩa đen “núi nhỏ” → đồi/gò; mở rộng nghĩa “đống”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng theo nghĩa “đống”, 小山 gợi hình ảnh cụ thể, thân thuộc hơn 山のように. Trong văn miêu tả, lựa chọn 小山 giúp câu văn mềm hơn và gợi hình rõ ở quy mô nhỏ.

8. Câu ví dụ

  • 砂が風に運ばれて小山になっている。
    Cát bị gió thổi dồn lại thành một gò nhỏ.
  • 子どもたちは落ち葉の小山に飛び込んだ。
    Lũ trẻ nhảy vào đống lá rụng như một đồi nhỏ.
  • 畑の隅に土の小山ができた。
    Ở góc ruộng hình thành một gò đất nhỏ.
  • 荷物が小山のように積み上がっている。
    Hành lý chất cao như một đồi nhỏ.
  • 町外れに低い小山が連なっている。
    Ở rìa thị trấn có dãy đồi thấp nối tiếp.
  • 机の上に書類の小山ができてしまった。
    Trên bàn đã thành một đống giấy tờ.
  • 岩の小山を越えると海が見える。
    Vượt qua gò đá nhỏ là thấy biển.
  • 苗木を土の小山に植え付けた。
    Tôi trồng cây con lên một mô đất nhỏ.
  • 雪が庭で小山になっている。
    Tuyết đọng lại thành một gò nhỏ trong vườn.
  • その姓は「小山」と読みます。
    Họ đó đọc là “Koyama”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 小山 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?