小選挙区
[Tiểu Tuyển Cử Khu]
しょうせんきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
khu vực bầu cử nhỏ