小売り店
[Tiểu Mại Điếm]
小売店 [Tiểu Mại Điếm]
小売店 [Tiểu Mại Điếm]
こうりてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
cửa hàng bán lẻ
JP: あの小売店のバックにはもっと大きな会社がひかえています。
VI: Có một công ty lớn hơn đứng sau cửa hàng bán lẻ đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
零細小売店などは新年度には利益を上げるでしょう。
Các cửa hàng bán lẻ nhỏ lẻ sẽ tăng lợi nhuận trong năm tài chính mới.