1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中小
- Cách đọc: ちゅうしょう
- Loại từ: Danh từ, tiền tố/định ngữ (thường ghép danh từ khác: 中小企業)
- Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (kinh tế, hành chính)
- Phạm vi dùng: kinh doanh, chính sách công, thống kê
- JLPT ước đoán: N2–N1 (thuật ngữ kinh tế-xã hội)
2. Ý nghĩa chính
中小 là viết rút của 中小企業, nghĩa là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Cũng dùng như tính từ ghép: 中小向けのサービス (dịch vụ cho SME), 中小支援 (hỗ trợ SME).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 中小 vs 中堅: 中堅 là “trung cấp/trung hạng”, không nhất thiết nhỏ; 中小 nhấn mạnh “nhỏ và vừa”.
- 中小 vs 大企業: Đối lập tự nhiên: SME ↔ tập đoàn/doanh nghiệp lớn.
- 中小 vs 零細: 零細 là rất nhỏ, siêu nhỏ (micro), quy mô cực nhỏ.
- Thường xuất hiện trong cụm: 中小企業庁, 中小政策, 中小向け補助金.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Làm định ngữ: 中小企業, 中小製造業, 中小向け融資, 中小の課題.
- Văn bản chính sách, tin kinh tế, tài chính, hỗ trợ khởi nghiệp.
- Lưu ý: đơn thuần là phân loại quy mô; tránh gán định kiến năng lực/chất lượng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中小企業 | Gốc/đầy đủ | Doanh nghiệp nhỏ và vừa | Dạng đầy đủ phổ biến nhất. |
| 中堅企業 | Liên quan | Doanh nghiệp hạng trung | Lớn hơn SME nhỏ. |
| 零細企業 | Liên quan | Doanh nghiệp siêu nhỏ | Quy mô rất nhỏ, doanh thu/nhân sự ít. |
| スタートアップ | Liên quan | Khởi nghiệp | Có thể thuộc nhóm 中小, nhưng nhấn mạnh đổi mới. |
| 大企業 | Đối nghĩa | Doanh nghiệp lớn | Đối lập quy mô. |
| 中小向け | Phái sinh | Dành cho SME | Dùng như định ngữ sản phẩm/dịch vụ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 中 (チュウ/なか): trung, ở giữa.
- 小 (ショウ/ちいさい): nhỏ.
- Kết hợp: “trung + nhỏ” → nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, bạn thường thấy “中小の資金繰り支援” hay “中小のデジタル化”。Đây là các trục chính sách thường xuyên: tài chính, năng suất, chuyển đổi số, nhân lực.
8. Câu ví dụ
- 中小企業を対象にした補助金が公表された。
Đã công bố trợ cấp dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- 政府は中小の資金繰りを支援する方針だ。
Chính phủ có chủ trương hỗ trợ dòng tiền cho SME.
- 地方の中小製造業が海外展開に踏み出した。
Các doanh nghiệp sản xuất SME địa phương đã bước ra thị trường nước ngoài.
- 中小向けのSaaSを導入した。
Chúng tôi đã triển khai SaaS dành cho SME.
- 中小の課題は人材確保と販路拡大だ。
Thách thức của SME là giữ nhân lực và mở rộng đầu ra.
- 中小企業庁のサイトで情報を確認する。
Kiểm tra thông tin trên trang của Cơ quan SME.
- 大企業と中小の連携事例が増えている。
Ngày càng nhiều ví dụ hợp tác giữa tập đoàn lớn và SME.
- 中小でもデジタル化は避けて通れない。
Kể cả SME thì chuyển đổi số cũng không thể bỏ qua.
- 市は中小の販促を後押ししている。
Thành phố đang hỗ trợ xúc tiến bán hàng cho SME.
- この制度は中小を中心に設計されている。
Chế độ này được thiết kế chủ yếu cho SME.